Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngăn cản


[ngăn cản]
Cũng như ngăn rào
Hinder, hamper, prevent (from), set obstacles (to)
Ngăn cản công việc người khách
To hinder other's work.
Tư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hội
Convervatism hapers socity's progress.



Hinder, hamper
Ngăn cản công việc người khách To hinder other's work
Tư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hội Convervatism hapers socity's progress


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.