Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
next



/nekst/

tính từ

sát, gần, ngay bên, bên cạnh

    in the next house ở nhà bên

sau, ngay sau, tiếp sau

    the next day ngày hôm sau

    next week tuần lễ sau

    next month tháng sau

    next year năm sau

    not till next time (đùa cợt) lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau

    the house next to ours ngôi nhà gần nhà chúng tôi

!next to nothing

hầu như không

phó từ

sau, lần sau, tiếp sau, nữa

    when shall we meet next? lần sau bao giờ ta lại gặp nhau?

    what must I do next? tiếp sau đây tôi phải làm cái gì?

    what next? còn gì nữa?, còn cái gì hơn nữa không?

    what comes next? còn cái gì tiếp theo nữa?

ngay

    the Tuesday next before Chrismas hôm thứ ba ngay trước ngày lễ Nô-en

danh từ

gần bên, bên cạnh, sát nách

    may I bring my chair next yours? tôi có thể để cái ghế của tôi sát bên ghế anh không?

danh từ

người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...

    the next to arrive người đến sau

    next please! đến người tiếp sau!

    to be continued in our next sẽ đăng tiếp vào số sau (báo)

    I'll tell you of it in my next next tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "next"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.