Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nettle





nettle
['netl]
danh từ
(thực vật học) cây tầm ma
to be on nettles
như ngồi phải gai
to grasp the nettle
dũng cảm đương đầu với khó khăn
grasp the nettle and it won't sting you
cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua
ngoại động từ
chọc tức, chọc giận


/'netl/

danh từ
(thực vật học) cây tầm ma !to be on nettles
như ngồi phải gai !to grasp the nettle
dũng cảm đương đầu với khó khăn !grasp the nettle and it won't sting you
cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua

Related search result for "nettle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.