Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nervure




nervure
['nə:vjuə]
danh từ
gân (lá cây, cánh sâu bọ)


/'nə:vjuə/

danh từ
gân (lá cây, cánh sâu bọ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.