Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neighbourhood




neighbourhood
['neibəhud]
Cách viết khác:
neighborhood
['neibəhud]
danh từ
hàng xóm; vùng lân cận
she is liked by the whole neighbourhood
tất cả bà con hàng xóm đều mến cô ta
we live in a rather rich neighbourhood
chúng tôi sống giữa một xóm giềng khá giàu
the neighbourhood of a town
vùng lân cận thành phố
we want to live in the neighbourhood of London
chúng tôi muốn sống ở vùng lân cận Luân Đôn
in the neighbourhood
khoảng, chừng
in the neighbourhood of fifty kilometers
chừng năm mươi kilômet



lân cận
n. of a curve lân cận của một đường cong
n. of point lân cận của điểm
n. of zero (đại số) lân cận của không (điểm)
deleted n. (giải tích) lân cận thủng, lân cận có điểm thủng
distinguished n. (giải tích) lân cận được phân biệt
spherical n. (hình học) lân cận cầu
tubular n. (tô pô) lân cận hình ống

/'neibəhud/

danh từ
hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm
all the neighbourhood likes him tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta
tình trạng ở gần
vùng lân cận
the neighbourhood of a town vùng lân cận thành phố !in the neighbourhood
gần, chừng khoảng
in the neighbourhood of fifty kilometers chừng năm mươi kilômet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neighbourhood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.