Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
necessary





necessary
['nesisəri]
tính từ
cần thiết, thiết yếu
sleep is necessary to health
giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ
I haven't got the necessary tools
tôi không có những dụng cụ cần thiết
is it necessary for you to meet/necessary that we meet?
có cần thiết chúng ta phải gặp nhau không?
she hasn't the experience necessary for the job
cô ta chẳng có kinh nghiệm cần thiết cho công việc
tất nhiên, tất yếu
a necessary consequence
hậu quả tất nhiên
If a = b, and b = c, then the necessary conclusion is that a = c
Nếu a = b và b = c, kết luận tất yếu sẽ là a = c
a necessary evil
điều không được mong xảy ra và có thể có hại, nhưng vẫn phải chấp nhận vì những lý do thực tế
The loss of jobs is regarded by some as a necessary evil in the fight against inflation
Tình hình mất việc làm được một số người coi là điều xấu nhưng tất yều phải làm để chống lạm phát
danh từ
(necessaries) những thứ cần dùng
the necessaries of life
những thứ cần dùng cho đời sống



cần

/'nesisəri/

tính từ
cần, cần thiết, thiết yếu
sleep is necessary to health giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ
tất nhiên, tất yếu
a necessary consequence hậu quả tất nhiên

danh từ, (thường) số nhiều
những thứ cần dùng
the necessaries of life những thứ cần dùng cho đời sống
(the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "necessary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.