Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ne'er




ne'er
[neə]
phó từ
(thơ ca) (viết tắt) của never
... không một...
không bao giờ...


/neə/

phó từ
(thơ ca) (viết tắt) của never


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.