Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navy-blue





navy-blue
['neiviblu:]
tính từ
xanh nước biển


/'neiviblu:/

tính từ
xanh nước biển

Related search result for "navy-blue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.