Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nước xốt


[nước xốt]
sauce; gravy
Nước xốt cà chua
Tomato sauce
Tôi thích thức ăn béo và nhiều nước xốt! Cho thật nhiều, thật nhiều nước xốt vào nhé!
I like fatty food with lots of gravy! Lots and lots of gravy!



Sauce
Nước xốt cà chua tomato sauce


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.