Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năng lượng



noun
energy

[năng lượng]
power; energy
Ăng ten sẽ nhận được các tia năng lượng, rồi bộ thu điện tử của cái máy này sẽ chuyển nó thành sức mạnh cho chúng ta dùng!
The antenna will receive the transmitted energy beam, then this helmet's electronics will transform it into power we can use!
Khuyến khích mọi người tiết kiệm năng lượng
To encourage people to save energy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.