Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
náo nhiệt



adj
animated
sự náo nhiệt animation

[náo nhiệt]
tính từ.
animated; boisterous; noisy; loud; tumultous
sự náo nhiệt
animation.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.