Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
music-stool




music-stool
['mju:zikstu:l]
danh từ
ghế ngồi đánh pianô


/'mju:zikstu:l/

danh từ
ghế ngồi đánh pianô

Related search result for "music-stool"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.