Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
murrey




murrey
['mʌri]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đó tía
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) màu đỏ tía


/'mʌri/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đó tía

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) màu đỏ tía

Related search result for "murrey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.