Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multiply





multiply
x

multiply

The mathematical symbol x means "multiply." Four times three is written, 4 x 3.

['mʌltiplai]
ngoại động từ
(to multiply A by B; to multiply A and B together) (toán học) cộng một số với chính số đó theo một số lần nhất định; nhân
children learning to multiply and divide
trẻ em học nhân và chia
2 and 5 multiply to make 10
2 nhân 5 thành 10
2 multiplied by 5 makes 10
2 nhân 5 thành 10
one can make 10 by multiplying 2 and 5(together)
ta có thể có 10 bằng cách nhân 2 với 5
làm tăng lên nhiều lần; làm cho sinh sôi nẩy nở
buy lots of raffle tickets and multiply your chances of success
hãy mua nhiều vé số để tăng thêm cơ may trúng giải
it's possible to multiply bacteria and other living organisms in the laboratory
có thể làm cho vi khuẩn và các sinh vật khác sinh sôi nẩy nở trong phòng thí nghiệm
nội động từ
tăng lên nhiều lần; tăng gấp bội
our problems have multiplied since last year
từ năm ngoái đến nay, những vấn đề của chúng ta đã nhân lên gấp bội
tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
rabbits multiply rapidly
giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh



nhân, tăng lên, tăng thêm, mở rộng

/'mʌltiplai/

ngoại động từ
nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần
(toán học) nhân

nội động từ
tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
rabbits multiply rapidly giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "multiply"
  • Words pronounced/spelled similarly to "multiply"
    multiple multiply
  • Words contain "multiply" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sinh sôi nhân

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.