Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muddle



/'mʌdl/

danh từ

tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    all in a muddle lộn xộn lung tung cả

    to be in a muddle rối ren cả lên

ngoại động từ

làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng

    to muddle a job làm hỏng một công việc

làm mụ, làm đần độn; làm rối trí

    a glass of whisky muddles him một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc

làm lẫn lộn lung tung

nội động từ

lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay

    to muddle through it lúng túng mâi rồi mới làm được


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "muddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.