Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mow





mow
[mou]
danh từ
đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
nơi để rơm rạ
danh từ
cái bĩu môi, cái nhăn mặt
nội động từ
bĩu môi, nhăn mặt
ngoại động từ mowed; mowed; mown
cắt, gặt (bằng liềm, hái)
to mow down
to mow off
cắt (cỏ)
(nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)


/mou/

danh từ
đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
nơi để rơm rạ

danh từ
cái bĩu môi, cái nhăn mặt

nội động từ
bĩu môi, nhăn mặt

ngoại động từ mowed; mowed; mown
cắt, gặt (bằng liềm, hái) !to mow down !to mow off
cắt (cỏ)
(nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.