Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
morning watch




morning+watch
['mɔ:niη'wɔt∫]
danh từ
(hàng hải) phiên gác buổi sáng


/'mɔ:niɳ'wɔtʃ/

danh từ
(hàng hải) phiên gác buổi sáng

Related search result for "morning watch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.