Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
morganatic




morganatic
[,mɔ:gə'nætik]
tính từ
(nói về cuộc hôn nhân) giữa một người đàn ông ở tầng lớp cao với một phụ nữ thuộc tầng lớp thấp; không môn đăng hộ đối


/,mɔ:gə'nætik/

tính từ
a morganatic marriage sự kết hôn không đăng đối (của người quý tộc với người đàn bà bình dân)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.