Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moonshine




moonshine
['mu:n∫ain]
danh từ
ánh trăng
(nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu lậu

[moonshine]
saying && slang
homemade liquor, hooch, screech
Art invited us over to taste his moonshine - homemade wine.


/'mu:nʃain/

danh từ
ánh trăng
(nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu lậu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moonshine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.