Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monetization




monetization
[,mʌnitai'zei∫n]
danh từ
sự đúc thành tiền
sự cho lưu hành làm tiền tệ


/,mʌnitai'zeiʃn/

danh từ
sự đúc thành tiền
sự cho lưu hành làm tiền tệ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "monetization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.