Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
momentum




momentum
[mou'mentəm]
danh từ, số nhiều momentums hoặc momenta
[mou'mentə]
(vật lý) động lượng, xung lượng
the sledge gained momentum as it ran down the hill
xe trượt tuyết lấy được động lượng khi nó lao xuống chân đồi
sức đẩy tới; đà
the movement to change the union's constitution is slowly gathering momentum
phong trào đòi thay đổi điều lệ công đoàn đang dần dần có đà


/mou'mentəm/

danh từ, số nhiều momenta /mou'mentə/
(vật lý) động lượng, xung lượng
(thông tục) đà !to grow in momentum
được tăng cường mạnh lên

Related search result for "momentum"
  • Words contain "momentum" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đà trớn khí thế

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.