Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mob



/mɔb/

danh từ

đám đông

dân chúng, quần chúng, thường dân

    mob psychology tâm lý quần chúng

    mob law pháp lý quần chúng

đám đông hỗn tạp

bọn du thủ du thực

động từ

tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mob"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.