Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mix



/miks/

ngoại động từ

trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn

    to mix a dish of salad trộn món rau xà lách

pha

    to mix drugds pha thuốc

nội động từ

hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào

((thường) with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác

    he doesn't mix well anh ấy không khéo giao thiệp

(từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh)

bị lai giống

!to mix up

trộn đều, hoà đều

dính dáng vào

    to be mixed up in an affair có dính dáng vào việc gì, có liên can vào việc gì

lộn xộn, bối rối, rắc rối

    it is all mixed up in my memory tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ức

    to be al mixed up bối rối vô cùng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mix"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.