Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mitral




mitral
['maitrəl]
tính từ
(thuộc) mũ tế, như mũ tế
(giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá


/'maitrəl/

tính từ
(thuộc) mũ tế, như mũ tế
(giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá

Related search result for "mitral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.