Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mischief-maker




mischief-maker
['mist∫if,meikə]
danh từ
người gây mối bất hoà


/'mistʃif,meikə/

danh từ
người gây mối bất hoà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mischief-maker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.