Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minutely




minutely
['minitli]
phó từ
kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ


/'minitli/

phó từ & tính từ
từng phút

phó từ
kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ

Related search result for "minutely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.