Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minute



/'minit/

danh từ

phút

    to wait ten minutes chờ mười phút

một lúc, một lát, một thời gian ngắn

    wait a minute! đợi một lát

(toán học) phút (1 thoành 0 của một độ)

(ngoại giao) giác the

(số nhiều) biên bản

    the minutes of a meeting biên bản của một cuộc họp

!to the minute

đúng giờ

    to leave at five o'clock to the minute ra đi đúng lúc năm giờ

!the minute

ngay khi

    I'll tell him the minute [that] he gets here tôi sẽ bảo hắn ngay khi hắn đến đây

ngoại động từ

tính phút

thảo, viết; ghi chép

    to minute something down ghi chép việc gì

làm biên bản, ghi biên bản

tính từ

nhỏ, vụn vặt

    minute details chi tiết nhỏ

kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ

    a minute investigation một cuộc điều tra kỹ lưỡng

    a minute decription sự miêu tả cặn kẽ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "minute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.