Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minstrelsy




minstrelsy
['minstrəlsi]
danh từ
nghệ thuật hát rong
những bài ca của đoàn người hát rong
đoàn người hát rong


/'minstrəlsi/

danh từ
nghệ thuật hát rong
những bài ca của đoàn người hát rong
đoàn người hát rong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.