Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
millstone




millstone
['milstoun]
danh từ
đá cối xay; thớt cối
a millstone round one's neck
trách nhiệm nặng nề mà mình phải gánh vác


/'milstoun/

danh từ
đá cối xay !between the upper and the nethrt milstone
trên đe dưới búa !to have (fix) a millstone about one's neck
đeo cùm vào cổ; gánh vác công việc nặng nề !to see [far] into a millstone
(xem) see

Related search result for "millstone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.