Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
middle



/'midl/

danh từ

giữa

    in the middle ở giữa

    right in the middle ở chính giữa

    in the middle of our century ở giữa thế kỷ của chúng ta

nửa người, chỗ thắt lưng

    to be up to the middle in water đứng nước ngập đến thắt lưng

tính từ

ở giữa, trung

    the middle finger ngón tay giữa

    middle age trung niên

!the Middle Ages

thời Trung cổ

    the middle class giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản

!Middle East

Trung đông

    middle course (way) biện pháp trung dung, đường lối trung dung

    middle school trường trung học

ngoại động từ

đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa

xếp đôi (lá buồm lại)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "middle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.