Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mettle


/'metl/

danh từ

khí chất, tính khí

dũng khí, khí khái, khí phách

    a man of mettle một người khí khái, một người có khí phách

nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm

    to be full of mettle nhiệt tình hăng hái, đầy nhuệ khí

!to out somebody on his mettle

thử thách lòng dũng cảm của ai

thúc đẩy ai làm hết mình


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mettle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.