Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metastatic




metastatic
[,metə'stætik]
tính từ
(y học) có tính cách di căn; di căn


/,metəs'tætik/

tính từ
(y học) (thuộc) di căn
(sinh vật học) (thuộc) chuyển hoá

Related search result for "metastatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.