Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mercy



/'mə:si/

danh từ

lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi

    for mercy's sake vì lòng thương

lòng khoan dung

    to beg for mercy xin khoan dung, xin dung thứ

ơn, ơn huệ

sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng

    it was a mercy it did not rain thật may mà trời không mưa

    that's a mercy! thật là một hạnh phúc!

!to be at the mercy of

dưới quyền của, bị bắt sao cũng phải chịu

!to be left to the tender mercies of

(đùa cợt) chắc sẽ bị (ai) vùi dập


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mercy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.