Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mentation


/men'teiʃn/

danh từ

trạng thái tâm lý, quá trình tâm lý; tâm trạng

tác dụng tinh thần, tác dụng tâm lý


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mentation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.