Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
melt



/melt/

danh từ

sự nấu chảy; sự tan

kim loại nấu chảy

mẻ nấu kim loại

nội động từ

tan ra, chảy ra

    ice melted băng tan

    the fog melted away sương mù tan đi

(thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi

    I am melting with heat tôi nóng vãi mỡ ra

cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng

    heart melts with pity lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót

nao núng, nhụt đi

    resolution behins melting lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi

ngoại động từ

làm tan ra, làm chảy ra

    to melt metals nấu chảy kim loại

làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng

    pity melts one's heart niềm trắc ẩn làm se lòng lại

làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi

!to melt away

tan đi, tan biến đi

!to melt down

nấu chảy

!to melt into

hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành

!to melt into tear

khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "melt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.