Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maximum





maximum
['mæksiməm]
danh từ, số nhiều là maxima
trị số cực đại
lượng cực đại, lượng tối đa
cực điểm; cực độ
tính từ
cực độ, tối đa



cực đại, giá trị lớn nhất
absolute m. cực đại tuyệt đối, cực đại hoàn toàn
improper m. cực đại không chân chính
relative m. cực đại tương đối
strong m. cực đại mạnh
true m. cực đại chân thực, cực đại cốt yếu
vrai m., v. max cực đại thực

/'mæksiməm/ (maxima) /'mæksimə/

danh từ số nhiều
điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa

tính từ
cực độ, tối đa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maximum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.