Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mastery


/'mɑ:stəri/

danh từ

quyền lực, quyền làm chủ

ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi

    to get (gain, obtain) the mastery of hơn, chiếm thế hơn, thắng thế

sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mastery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.