Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mantilla




mantilla
[mæn'tilə]
danh từ
khăn vuông, khăn choàng (của phụ nữ Y và Tây-ban-nha)
áo khoác ngắn


/mæn'tilə/

danh từ
khăn vuông, khăn choàng (của phụ nữ Y và Tây-ban-nha)
áo khoác ngắn

Related search result for "mantilla"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.