Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manilla


/mə'nilə/ (Manilla)

/mə'nilə/

danh từ

sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hemp)

xì gà mani


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manilla"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.