Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mania


/'meinjə/

danh từ

chứng điên, chứng cuồng

tính gàn, tính kỳ quặc

tính ham mê, tính nghiện

    to have a mania for moving picture nghiện phim ảnh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mania"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.