Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malar




malar
['meilə]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) má
danh từ
(giải phẫu) xương gò má


/'meilə/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) má

danh từ
(giải phẫu) xương gò má

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "malar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.