Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnifying glass





magnifying+glass


magnifying glass

A magnifying glass is a lens that makes things look larger than they really are.

['mægnifaiiη'glɑ:s]
danh từ
kính lúp, kính phóng đại


/'mægnifaiiɳ'glɑ:s/

danh từ
kính lúp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "magnifying glass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.