Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnetic




magnetic
[mæg'netik]
tính từ
(thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
magnetic force
lực từ
magnetic pole
cực từ
(nghĩa bóng) có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ
a magnetic smile
nụ cười quyến rũ
danh từ
chất có từ tính



(vật lí) từ // chất sắt từ

/mæg'netik/

tính từ
(thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
magnetic force lực từ
magnetic pole cực từ
(nghĩa bóng) có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ
a magnetic smile nụ cười quyến rũ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "magnetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.