Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
made



/meid/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của make

tính từ

làm, hoàn thành, thực hiện

    a made man một người sẽ chắc chắn thành công trong cuộc đời

    made fast (kỹ thuật) ghép chặt


Related search result for "made"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.