Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mới lạ


[mới lạ]
novel; new-fangled; unheard-of; unprecedented
Đối với người bắt đầu học thì ngôn ngữ nào cũng mới lạ
Every language is new to beginners
Cái trò đó chẳng mới lạ gì đối với những kẻ lõi đời
That trick is not something unheard-of to the worldly-wise



Extraordinary, unusual, unheard-of
Điều này đối với tôi rất mới lạ This something very unusual for me
Chuyện ấy đối với anh không có gì là mới lạ That story is not something unheard-of to him; that stiry is no news to him


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.