Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loyalist




loyalist
['lɔiəlist]
danh từ
người trung thành, tôi trung


/'lɔiəlist/

danh từ
tôi trung
người trung thành

Related search result for "loyalist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.