Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
long-lived




long-lived
['lɔη'livd]
tính từ
sống lâu


/'lɔɳ'livd/

tính từ
sống lâu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "long-lived"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.