Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
locksmithing




locksmithing
['lɔksmiθiη]
Cách viết khác:
locksmithery
['lɔksmiθəri]
như locksmithery


/'lɔksmiθəri/ (locksmithing) /'lɔksmiθiɳ/

danh từ
nghề thợ khoá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.