Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loan



/loun/

danh từ

sự vay nợ

sự cho vay, sự cho mượn

công trái, quốc trái

tiền cho vay, vật cho mượn

từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một dân tộc khác)

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.