Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
loa


reproducer
  • loa phóng thanh: reproducer
  • speaker
    Giải thích VN: Là thiết bị chuyển các tín hiệu điện thành âm thanh.
  • âm lượng loa: speaker volume
  • cái loa: speaker
  • loa động lực: dynamic speaker
  • loa được lắp chìm: flush-mounted speaker
  • loa nam châm vĩnh cửu: PM speaker
  • loa phóng thanh: speaker
  • loa thông báo: audible alarm speaker
  • ăng ten dạng loa nhiều ngăn
    multicellular horn
    ăng ten loa
    horn antenna
    ăng ten loa
    horn radiator
    ăng ten loa búp bên ở mức thấp
    low side-lobe horn antenna
    ăng ten loa chéo
    diagonal horn antenna
    ăng ten loa điện từ
    hoghorn antenna
    ăng ten loa hình nón
    conical horn antenna
    ăng ten loa nón
    conical-horn antenna
    ăng ten loa parabon
    electromagnetic horn
    bộ bức xạ kiểu loa
    electromagnetic horn
    bộ bức xạ kiểu loa
    hoghorn antenna
    bộ bức xạ kiểu loa
    horn antenna
    bộ bức xạ kiểu loa
    horn radiator
    cái loa
    megaphone
    cửa sông hình loa
    trumpet like shape estuary
    cuốn loa
    horn
    dây trời loa hình nón
    conical horn antenna
    đất lấy nước hình loa
    trumpet inlet
    độ tăng tích trong loa
    in-beam gain
    đồ thị pha của loa tiếp sóng
    primary feed horn phase pattern
    dưới loa tai
    subauricular
    giao diện loa
    loudspeaker interface
    hệ số loe của loa
    flare coefficient of horn
    hệ thống báo bằng giọng nói (qua loa xe)
    talking warning system
    hệ thống loa
    loudspeaker system
    hộp loa
    loudspeaker enclosure
    hộp loa
    loudspeaker housing



    Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.